Verbissenheit (f) nghĩa tiếng Việt là
kiên trì
Verbissenheit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verbissenheit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiên trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verbissenheit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verbissenheit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verbissenheit