splendig (adj) nghĩa tiếng Việt là
Rộng rãi
splendig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của splendig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rộng rãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của splendig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan splendig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
splendig