Huy hoàng nghĩa tiếng Đức là
splendig
(adj)
Huy hoàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của splendig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Huy hoàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của splendig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan splendig: Huy hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
splendig