Đồng đỏ nghĩa tiếng Đức là Bronze
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bronze: Đồng đỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bronze
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đồng đỏ