phía sau dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Kehrseite
phía sau còn có các bản dịch khác là
hinten, hinter, backend, zurück, dahinter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kehrseite: phía sau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kehrseite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phía sau