phía sau dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là backend
phía sau còn có các bản dịch khác là
hinten, hinter, zurück, dahinter, Kehrseite
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backend: phía sau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phía sau