Phía sau dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là dahinter
Phía sau còn có các bản dịch khác là
hinten, hinter, backend, zurück, Kehrseite
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dahinter: Phía sau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dahinter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phía sau