nodded nghĩa tiếng Việt là đã gật đầu
nodded phiên âm IPA là /nɒdɪd/
nodded còn có các bản dịch khác là
Gật gù, gật đầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nodded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nodded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã gật đầu