đã gật đầu dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là have nodded
/hæv ˈnɒdɪd/
đã gật đầu còn có các bản dịch khác là
dozed, nodded, have dozed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have nodded: đã gật đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have nodded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã gật đầu