have reaped nghĩa tiếng Việt là đã gặt
have reaped phiên âm IPA là /hæv riːpt/
have reaped còn có các bản dịch khác là
đã gặt hái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have reaped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have reaped
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã gặt