have dozed nghĩa tiếng Việt là đã gật đầu
have dozed phiên âm IPA là /hæv doʊzd/
have dozed còn có các bản dịch khác là
đã ngủ gật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have dozed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have dozed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã gật đầu