đã gật đầu nghĩa tiếng Đức là
genickt
(v)(Past participle)
đã gật đầu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genickt: đã gật đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genickt