genickt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã gật đầu
genickt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genickt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genickt