have dozed nghĩa tiếng Việt là đã ngủ gật
have dozed phiên âm IPA là /hæv doʊzd/
have dozed còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have dozed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have dozed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã ngủ gật