nodded nghĩa tiếng Việt là gật đầu
nodded phiên âm IPA là /nɒdɪd/
nodded còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nodded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nodded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gật đầu