nodded nghĩa tiếng Việt là gật gù
nodded phiên âm IPA là /nɒdɪd/
nodded còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nodded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nodded