người quan sát dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là observer
/əbˈzɜːrvər/
người quan sát còn có các bản dịch khác là
watcher, spotter, voyeuse, onlooker, observers
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observer: người quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
observer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người quan sát