watcher nghĩa tiếng Việt là người quan sát
watcher phiên âm IPA là /ˈwɒtʃər/
watcher còn có các bản dịch khác là
Giám thị, người canh gác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan watcher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
watcher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người quan sát