voyeuse nghĩa tiếng Việt là người quan sát
voyeuse phiên âm IPA là /vwɑːˈjɜːz/
voyeuse còn có các bản dịch khác là
Người xem trộm, người thỏa mãn tình dục bằng cách nhìn người khác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan voyeuse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
voyeuse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người quan sát