spotter nghĩa tiếng Việt là người quan sát
spotter phiên âm IPA là /ˈspɒtər/
spotter còn có các bản dịch khác là
Cảnh sát chìm, thám tử, Để sẵn giúp đỡ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spotter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spotter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người quan sát