onlooker nghĩa tiếng Việt là người quan sát
onlooker phiên âm IPA là /ˈɒnˌlʊkər/
onlooker còn có các bản dịch khác là
Người xem, khán giả
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan onlooker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
onlooker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người quan sát