observer phiên âm IPA là /əbˈzɜːrvər/
observer còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của observer
Nghe phát âm giọng Mỹ của observer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người quan sát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
observer