điệp viên nghĩa tiếng Anh là observer
/əbˈzɜːrvər/
điệp viên còn có các bản dịch khác là
spies, spy hole, spy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observer: điệp viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
observer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
điệp viên