nghe nghĩa tiếng Đức là klingen
nghe còn có các bản dịch khác là
anhören, hörte ab, geklungen, hörend, auditiv
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan klingen: nghe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
klingen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghe