klingen nghĩa tiếng Việt là nghe
klingen còn có các bản dịch khác là
Lưỡi dao, lưỡi, reo vang, kêu, vui vẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan klingen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
klingen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghe