Klingen nghĩa tiếng Việt là lưỡi dao
Klingen còn có các bản dịch khác là
Lưỡi, reo vang, kêu, nghe, vui vẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Klingen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Klingen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lưỡi dao