nghe nghĩa tiếng Đức là anhören
nghe còn có các bản dịch khác là
hörte ab, geklungen, hörend, auditiv, klingt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anhören: nghe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anhören
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghe