auditiv (adj) nghĩa tiếng Việt là
nghe
auditiv còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auditiv
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auditiv
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auditiv