hörend nghĩa tiếng Việt là
nghe
hörend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hörend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghe
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hörend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hörend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hörend