ngân hàng nghĩa tiếng Đức là Bankwesen
ngân hàng còn có các bản dịch khác là
bankten, bankend, Bankier, bankt, Banken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bankwesen: ngân hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bankwesen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngân hàng