Bankwesen nghĩa tiếng Việt là ngân hàng
Bankwesen còn có các bản dịch khác là
Ngành ngân hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bankwesen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bankwesen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngân hàng