Bankwesen nghĩa tiếng Việt là Ngành ngân hàng
Bankwesen còn có các bản dịch khác là
Ngân hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bankwesen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bankwesen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ngành ngân hàng