ngân hàng nghĩa tiếng Đức là bankten
ngân hàng còn có các bản dịch khác là
bankend, Bankier, bankt, Banken, Banker
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bankten: ngân hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bankten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngân hàng