ngân hàng nghĩa tiếng Đức là bankt
ngân hàng còn có các bản dịch khác là
bankten, bankend, Bankier, Banken, Banker
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bankt: ngân hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bankt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngân hàng