Banken nghĩa tiếng Việt là ngân hàng
Banken còn có các bản dịch khác là
Vươn ngực, gửi tiền vào ngân hàng, tích trữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Banken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Banken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngân hàng