ném đi nghĩa tiếng Anh là fling
/flɪŋ/
ném đi còn có các bản dịch khác là
ditch, scrap, smote, toss, tidy out
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fling: ném đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ném đi