smote (v) nghĩa tiếng Việt là
ném đi
smote phiên âm IPA là /sməʊt/
smote còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smote
Nghe phát âm giọng Mỹ của smote
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ném đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smote
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smote
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smote