tidy out nghĩa tiếng Việt là ném đi
tidy out phiên âm IPA là /ˈtaɪ.di aʊt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tidy out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tidy out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ném đi