ném đi nghĩa tiếng Anh là
tidy out
/ˈtaɪdi aʊt/
(v)
ném đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tidy out: ném đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tidy out