dash (v) nghĩa tiếng Việt là
ném đi
dash phiên âm IPA là /dæʃ/
dash còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dash
Nghe phát âm giọng Mỹ của dash
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ném đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dash
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dash
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dash