Diễn Giải
ném đi nghĩa tiếng Anh là
dash
/dæʃ/
(v)
ném đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dash
Nghe phát âm giọng Mỹ của dash
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dash: ném đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dash