vội vàng nghĩa tiếng Anh là
dash
/dæʃ/
(n)
vội vàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dash
Nghe phát âm giọng Mỹ của dash
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vội vàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dash
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dash: vội vàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dash