ném đi nghĩa tiếng Anh là scrap
/skræp/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrap: ném đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrap
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ném đi