lỗi thời nghĩa tiếng Đức là altbacken
lỗi thời còn có các bản dịch khác là
veralten, obsolet, gestrig, Aussterben, antiquiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan altbacken: lỗi thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
altbacken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lỗi thời