lỗi thời nghĩa tiếng Đức là veralten
lỗi thời còn có các bản dịch khác là
altbacken, obsolet, gestrig, Aussterben, antiquiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan veralten: lỗi thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
veralten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lỗi thời