veralten nghĩa tiếng Việt là lỗi thời
veralten còn có các bản dịch khác là
Cũ kỹ, hao mòn, xưa cũ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan veralten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
veralten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lỗi thời