obsolet nghĩa tiếng Việt là lỗi thời
obsolet còn có các bản dịch khác là
Không dùng đến, thừa, cũ kỹ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obsolet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obsolet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lỗi thời