lỗi thời nghĩa tiếng Đức là gestrig
lỗi thời còn có các bản dịch khác là
altbacken, veralten, obsolet, Aussterben, antiquiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestrig: lỗi thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestrig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lỗi thời