leuchtend nghĩa tiếng Việt là sáng chói
leuchtend còn có các bản dịch khác là
Rực rỡ, sáng, tỏa sáng, chói lọi, sáng bóng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leuchtend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leuchtend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sáng chói