sáng chói nghĩa tiếng Đức là leuchtend
sáng chói còn có các bản dịch khác là
scheinend, strahlend, Glitzer, blitzen, hell
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leuchtend: sáng chói
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leuchtend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sáng chói